Want to create interactive content? It’s easy in Genially!
VẬT LÝ LASER
mplinh 0710
Created on October 4, 2023
Start designing with a free template
Discover more than 1500 professional designs like these:
View
Geniaflix Presentation
View
Vintage Mosaic Presentation
View
Shadow Presentation
View
Newspaper Presentation
View
Zen Presentation
View
Audio tutorial
View
Pechakucha Presentation
Transcript
BÀI 2: GIỚI THIỆU CÁC LĨNH VỰC NGHIÊN CỨU TRONG VẬT LÝ HỌC
VẬT LÝ LASER
thành viên nhóm:
Minh Khuê Anh Phương Trà My Thái Hà Thu Trang Phương Linh Tú Quyên Huy Khôi
Start
1.
KHÁI QUÁT VỀ LASER
2.
MỘT SỐ MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM
3.
ỨNG DỤNG VÀ ẢNH HƯỜNG CỦA LASER TRONG ĐỜI SỐNG
NỘI DUNG CHÍNH
4.
MỘT SỐ CÂU HỎI
01. KHÁI QUÁT VỀ LASER
LASER LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TẠO,...
Sự ra đời của laser
- Laser hồng ngọc, một laser chất rắn, được tạo ra lần đầu tiên vào năm 1960, bởi nhà vật lý Theodore Maiman tại phòng thí nghiệm Hughes Laboratory ở Malibu, California
- tháng 11/1967, Maiman đã đăng ký thành công bằng sáng chế ra tia laser đầu tiên trên thế giới.
- hiện nay, có nhiều loại laser khác nhau được nghiên cứu và chế tạo từ hỗn hợp khí, chất lỏng hoặc tạo bởi các linh kiện bán dẫn
Định nghĩa của laser
- Laser là từ viết tắt tiếng Anh “Light Amplification by timulated Emission of Radiation” (sự khuếch đại ánh sáng bằng bức xạ cảm ứng)
- là nguồn ánh sáng thu được nhờ sự khuếch đại ánh sáng bằng bức xạ phát ra khi kích hoạt các phần tử của một môi trường vật chất.
- laser là ánh sáng có nhiều tính chất đặc biệt cho phép tập trung năng lượng rất lớn và có tính định hướng rất cao vì vậy không bị phân tán do môi trường như độ định hướng cao, tính đơn sắc,...
- laser có nhiều loại như :laser bán dẫn ,laser khí ,laser hồng ngọc
¯\_( ͡❛ ͜ʖ ͡❛)_/¯
02. MỘT SỐ MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM
MỘT SỐ MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM trong Vật lí Laser
+ INFO
02. MỘT SỐ MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM
Mô hình lý thuyết cơ bản của laser (viết tắt của "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation") được đề xuất bởi Albert Einstein Trong một bài báo công bố năm 1917, ông là người đầu tiên đề xuất sự tồn tại của phát xạ cưỡng bức. Mô hình này giải thích cách hoạt động của laser dựa trên hai hiện tượng quan trọng: kích thích phát xạ và phóng xa.
1. Kích thích phát xạ
Trong mô hình này, nguồn kích thích (thường là một tia laser hoặc ánh sáng khác) đưa vào một tập hợp nguyên tử hoặc phân tử, gây ra sự kích thích các nguyên tử hoặc phân tử này.
2. Phóng xa (Amplification):
Sau khi được kích thích, nguyên tử hoặc phân tử trong tập hợp này chuyển từ trạng thái thấp năng lượng lên trạng thái cao năng lượng, và sau đó, chúng tự động xả năng lượng này bằng cách phát ra các photon (hạt tử quang) với cùng một tần số và hướng di chuyển.
Quá trình này gây ra một cường độ ánh sáng tăng lên lần lượt qua hiệu ứng phóng xa.
3. Phản xạ phân cực (Cavity):
Ánh sáng được phản xạ lại và chuyển đi qua một kính phản xạ phân cực nhiều lần, tạo ra một sự tập trung cường độ của ánh sáng và tạo nên một "ảnh đàn hồi quang" trong một ngăn chứa gọi là "cavity."
3. Phản xạ phân cực (Cavity):
Ánh sáng được phản xạ lại và chuyển đi qua một kính phản xạ phân cực nhiều lần, tạo ra một sự tập trung cường độ của ánh sáng và tạo nên một "ảnh đàn hồi quang" trong một ngăn chứa gọi là "cavity."
Kết quả là, các photon được phát ra sẽ tham gia vào một loạt các tương tác phóng xa và phản xạ trong cavity, dẫn đến sự gia tăng cường độ ánh sáng đặc biệt tại một tần số nhất định, tạo ra tia laser đặc trưng. Mô hình này giải thích cơ bản cách mà laser sản xuất ánh sáng kohérent (cùng pha) và cường độ cao.
Sự ra đời của phương pháp thực nghiệm
Ứng dụng của phương pháp thực nghiệm
Tính chất của phương pháp thực nghiệm
ỨNG DỤNG VÀ ẢNH HƯỜNG CỦA LASER TRONG ĐỜI SỐNG
03.
Ứng dụng của laser trong y học
- laser được sử dụng làm dao mổ khi phẫu thuật.Ưu điểm khi mổ bằng tia laze là diện tích tiếp xúc rất nhỏ, dễ điều khiển vết mổ và có thể kiểm soát độ sâu dễ dàng hơn dao mổ thông thường
- Khâu vết mổ sau phẫu thuật.
- Chữa một số bệnh về võng mạc bằng đèn laser, mổ mắt cận thị bằng tia laze.
- Điều trị 1 số bệnh bằng tia laser như bệnh liên quan đến phổi, gan, điều trị sỏi thận, điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm.
- Chẩn đoán ung thư, điều trị 1 số bệnh ung thư nhờ đèn laser công suất cao.
- Nghiên cứu cấu trúc tế bào, cấu trúc vi sinh vật nhờ máy đo laze.
Ứng dụng của tia laser trong quân sự
- Làm đèn chiếu sáng bí mật, soi rõ vật thể trong đêm nhờ máy bắn tia laser.
- Xác định khoảng cách giữa 2 đối tượng (vật thể) một cách chính xác nhờ máy đo khoảng cách bằng laser. Điều này giúp nâng cao khả năng trúng đích khi tấn công (ví dụ như ném bom).
- Nhận biết các vật thể đang chuyển động nhờ khả năng cảm biến của con quay hồi chuyển laze.
- Có thể phá hỏng tên lửa, bắn hạ tên lửa đạn đạo nhờ những chùm tia laser cực mạnh.
- Có thể bảo vệ 1 khu vực nhờ thiết lập một hàng rào bảo vệ vô hình.
Ứng dụng của tia laser trong khoa học và công nghệ
- Phát hiện các vụ nổ dưới nước (vụ nổ hạt nhân), các vụ động đất.
- Đo mức độ ô nhiễm của bầu khí quyển.
- Tạo ra các hình ảnh ba chiều trong không gian.
- Nghiên cứu sự chuyển động của các hạt, đếm số nguyên tử.
Ứng dụng của tia laze trong các ngành khác
- Có thể cắt, đốt nóng chảy nhiều loại chất liệu nhờ phương pháp gia công bằng tia laser. Sử dụng để cắt, hàn, khoan các loại vật liệu, gia công các chi tiết rất nhỏ, chạm khắc logo trên các vật liệu cứng. Súng laser được sử dụng để cắt tỉa các thành phần trong bảng mạch IC.
- Quét mã vạch trên các sản phẩm, giúp thu thập thông tin về sản phẩm.
- Ứng dụng cao trong ngành đo lường, xây dựng, nhờ khả năng đo đạc, tính toán khoảng cách, kích thước, tạo hình ảnh 3D của vật thể bằng các
* Ảnh hưởng của laser đối với sức khỏe con người
1. Tổn hại mắt Là nguồn ánh sáng cực mạnh, góc mở hẹp nên khi chiếu thắng tia laser vào mắt sẽ có nguy cơ làm hỏng võng mạc và thậm chí là gây mù vĩnh viễn.Bạn có thể kiểm tra cấp độ gây tổn hại đến mắt của các thiết bị phát laser ở trên tem cảnh báo của sản phẩm:
- Cấp độ 1: tia laser nằm trong thiết bị nên sẽ khá an toàn cho mắt.
- Cấp độ 2: tia laser an toàn, không gây tổn thương cho mắt với điều kiện sử dụng bình thường.
- Cấp độ 3a: nếu chiếu vào mắt trong vài giây thì sẽ gây ảnh hưởng đến võng mạc
- Cấp độ 3b: khi chiếu vào mắt, tia laser sẽ gây tổn thương ngay võng mạc lập tức.
- Cấp độ 4: các tia laser cực mạnh, chỉ tia tán xạ cũng có thể gây tổn thương võng mạc, tiếp xúc gần cũng có thể đốt cháy da.
* Ảnh hưởng của laser đối với sức khỏe con người
2. Nguy hiểm cho da So với mắt thì làn da ít nguy hiểm hơn khi tiếp xúc với tia laser. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc trong thời gian dài với cường độ cao thì chúng cũng đem lại rất nhiều nguy hiểm. Ngoại trừ ngành y tế và làm đẹp thì tốt nhất nên hạn chế tuyệt đối việc bắn tia laser vào da. Với ngành cơ khí, hàn hay công nghiệp nặng, thường xuyên tiếp xúc với các loại máy cắt laser. Dù sử dụng trực tiếp hay gián tiếp, thiết bị lớn hay nhỏ thì bạn vẫn cần đeo kính và đồ bảo hộ để hạn chế tối đa những tác động tiêu cực của tia laser.
03
MỘT SỐ CÂU HỎI
Start
Quiz
start
1/8
mô hình lý thuyết cơ bản của laser (viết tắt của "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation") được đề xuất bởi ...................... vào năm 1917
Isaac Newton
Leonardo da Vinci
Albert Einstein
Right!
nhận phần thưởng
2/8
Trình bày một số trường hợp có thể gây nguy hiểm khi sử dụng laser.
Trình bày một số trường hợp có thể gây nguy hiểm khi sử dụng laser. + Tia laser có công suất đủ lớn sẽ gây nguy hại đến màng lưới (võng mạc) khi chiếu vào mắt + Tia laser khi chiếu vào da có thể gây bỏng da + Tia laser khi chiếu vào vật liệu dễ cháy có thể gây hỏa hoạn.
Right!
nhận phần thưởng
3/8
Ánh sáng được phản xạ lại và chuyển đi qua một kính phản xạ phân cực nhiều lần, tạo ra một sự tập trung cường độ của ánh sáng và tạo nên một "ảnh đàn hồi quang" trong một ngăn chứa gọi là ''............."
Amplification
cavity
Radiation
Right!
có cái nịt
4/8
Mô hình lý thuyết cơ bản của laser (viết tắt của "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation"), Mô hình này giải thích cách hoạt động của laser dựa trên hai hiện tượng quan trọng là: . . . . . .
kích thích phát xạ và phản xạ phân cực
kích thích phát xạ và phóng xa.
phóng xa và phản xạ phân cực
Right!
nhận 1 tràng vỗ tay
5/8laser có màu gì?
ánh sáng trắng
đơn sắc
đa sắc
Right!
nhận phần thưởng
6/8
laser không được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
Y học
quân đội
giáo dục
Right!
nhận phần thưởng
7/8
Laser không được ứng dụng?
xác định tuổi cổ vật trong ngành khảo cổ học
làm dao mổ trong y học
để truyền tin bằng cáp quang
Right!
nhận phần thưởng
8/8
Theodore Maiman
Robert N. Hall
Right!
nhận 1 tràng vỗ tay =))))
Right!
hết rồi =))))
Congratulations!
yay :D!!!!!!
start over?
thanks
cảm ơn cô giáo và các bạn đã lắng nghe
(👍 ͡❛ ͜ʖ ͡❛)👍
các bạn còn câu hỏi gì không?
P/S: mong các bạn đừng hỏi
Wrong
Try again!
Ứng dụng của phương pháp thực nghiệm
Phương pháp thực nghiệm được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm khoa học tự nhiên, y học, kỹ thuật, xã hội học, và nhiều lĩnh vực khác. Nó giúp ta tìm hiểu về thế giới, giải quyết vấn đề, và phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
Sự ra đời của phương pháp thực nghiệm
Phương pháp thực nghiệm xuất phát từ tri thức khoa học của con người, từ việc quan sát và thử nghiệm thế giới xung quanh. Đây là một phần quan trọng của phát triển tri thức và khoa học.
Tính chất của phương pháp thực nghiệm
Phương pháp thực nghiệm đặc trưng bởi việc xác định một vấn đề cụ thể, xây dựng giả thuyết, thiết kế thử nghiệm hoặc thí nghiệm để thu thập dữ liệu, sau đó phân tích dữ liệu để rút ra kết luận. Nó dựa trên quy trình có kỷ luật và kiểm soát để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Got an idea?
Let the communication flow!
With Genially templates, you can include visual resources to wow your audience. You can also highlight a particular sentence or piece of information so that it sticks in your audience’s minds, or even embed external content to surprise them: Whatever you like! Do you need more reasons to create dynamic content? No problem! 90% of the information we assimilate is received through sight and, what’s more, we retain 42% more information when the content moves.
- Generate experiences with your content.
- It’s got the Wow effect. Very Wow.
- Make sure your audience remembers the message.